WELCOME TRUONG THINH INDUSTRIAL COMPANY

Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Mr. Đạo
0962 651 611
Hỗ trợ trực tuyến qua skype
Ms. Vân
0939707190
Hỗ trợ trực tuyến qua skype
Mr. Vinh
0909 160 680
Hỗ trợ trực tuyến qua skype

Sản phẩm nổi bật

  • ỐC SIẾT CÁP CHỐNG NỔ A2FRC-M16a-M16
  • ỐC SIẾT CÁP CHỐNG NỔ A2F-M16a-M16
  • ỐC SIẾT CÁP CHỐNG NỔ DNEX-20a-M20
  • ỐC SIẾT CÁP CHỐNG CHÁY NỔ DNEX-20b-M20
  • ỐC SIẾT CÁP CHỐNG CHÁY NỔ DNEX-20c-M20
  • Hộp chống nước bằng nhựa nắp đục IP67 Boxco BC-AGS-121207
  • Hộp chống nước bằng nhựa nắp đục IP67 Boxco BC-AGS-121707
  • Hộp chống nước bằng nhựa nắp đục IP67 Boxco BC-AGS-151507
Chi tiết sản phẩm
  • ỐC SIẾT CÁP CHỐNG NỔ A2FRC-M16a-M16

  • Giá: Liên hệ
  • Thông số kỹ thuật :
    • ỐC SIẾT CÁP CHỐNG NỔ A2FRC-M16a-M16
    • HÃNG: DONG-A BESTECH
    • NƯỚC SẢN XUẤT: KOREA
    • Sử dụng một đầu cho ống luồn dây điện 1 đầu cho hộp đấu nối
      • Nhiệt độ: -60C tới +100C
      • Vật liệu: Đồng, đồng mạ niken, Inox 316 (Thép không gỉ 316)
      • Tiêu Chuẩn BS, IEC & CENELEC sử dụng cho Zone 1, Zone 2, Zone 21, Zone 22 Nhóm Gas IIA, IIB và IIC.
      • Cấp bảo vệ:  II2 GD/ Exd IIC/ Exe II/ Ex tD A21/ IP66/67
      • Chứng Chỉ số:
        • Baseefa08 ATEX 0011X
        • IECEx BAS08.0003X

 

Gland size Male Entry
Thread Size
Female Entry Thread Size (*) Cable Acceptance Details Hexagon
Dimensions
“Min, Thread
LengthtC”
Hexagon
Dimensions
(Option)
“Min, Thread Length (Option) “C” Approx
“G”
Outer Sheath ‘OD’
Standard Seal Alternative
Seal(S)
 “Across Flats “A”   “Across Corners “B”  “Across Flats “A” “Across Corners “B”
Standard Option Standard Option
Metric NPT NPT Metric NPT NPT  Min.   Max.   Min.   Max  Metric NPT NPT
A2FRC-M16a M16 - - M16 - -      3.0     6.0  -   -   24   26.8  15 - - - - 54
A2FRC-M16b      6.1   10.0     4.0     8.0
A2FRC-M20a M20 1/2Œ 3/4Œ M20 1/2Œ 3/4Œ      3.0     6.0  -   -   24   26.8  15 20 30 33.5 20 54
A2FRC-M20b      6.1   10.0     4.0     8.0
A2FRC-M20c M20 1/2Œ 3/4Œ M20 1/2Œ 3/4Œ    10.1   15.0     8.5   13.0      27.0       30.0 15 20 30 33.5 20 56
A2FRC-M25 M25 3/4Œ M25 3/4Œ    12.0   18.0   10.0   15.0  32   35.5  15 20 36 40.5 25 59
A2FRC-M25a    16.0   20.5  -   - 
A2FRC-M32a M32 1-1/4 M32 1-1/4    18.1   23.0   16.0   21.0  39   43.5  15 25 46 51.2 25.6 62
A2FRC-M32b    21.0   26.0   20.0   24.0
A2FRC-M40 M40 1-1/4 1-1/2 M40 1-1/4 1-1/2    26.1   32.0   22.0   28.0      48.0       53.5 15 25.6 55 61.5 26 66
A2FRC-M50 M50 1-1/2 M50 1-1/2    32.1   40.0   28.0   35.0      58.0       64.0 15 26 65 72.8 27 69
A2FRC-M63a M63 2-1/2 M63 2-1/2    40.1   47.0   39.0   44.0  73   81  15 27 80 89.5 40 73
A2FRC-M63b    47.1   54.0   43.0   50.0
A2FRC-M75 M75 2-1/2 M75 2-1/2    55.1   65.0   50.0   58.0      85.0       94.0 15 40 95 104.5 41.5 85
A2FRC-M80 M80 3-1/2 M80 3-1/2    65.1   71.5   61.0   67.0    100.0     109.5 20 41.5 105 113.5 42.7 97
A2FRC-M90 M90 3-1/2 M90 3-1/2    70.0   77.6   67.0   73.0    105.0     113.5 20 41.5 105 113.5 42.7 97
A2FRC-M100a M100 3-1/2 M100 3-1/2    74.0   86.0  -   -   122   135  20 42.7 122 135 44 105
A2FRC-M100b    81.0   92.0

 

  • Baseefa08 ATEX 0011X
  • IECEx BAS08.0003X
giỏ hàng